Thực đơn
Itō_Miku Đĩa nhạcNăm | Bài hát | Số catalog | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng Oricon[58] | Album | |
---|---|---|---|---|---|
Phiên bản thường | Phiên bản giới hạn | ||||
2016 | "Awa to Berbene" ("泡とベルベーヌ", "Awa to Berbene"?) | COZC-1238/9 | COCC-17228 | 20 | "Suisai 〜aquaveil〜" |
2017 | "Shocking Blue" | COZC-1316/7 | COCC-17260 | 20 | |
2018 | "Mamoritai Mono no Tame ni" ("守りたいもののために", "Mamoritai Mono no Tame ni"?) | COZC-1418/9 | COCC-17422 | 26 | PopSkip |
"Koi wa Movie" ("恋はMovie", "Koi wa Movie"?) | COZC-1464/5 (A) COZC-1466/7 (B) | COCC-17475 | 21 | ||
2019 | "Hirameki Heartbeat" ("閃きハートビート", "Hirameki Heartbeat"?) | COZC-1497/8 | COCC-17542 | 15 | |
2020 | "Plunderer" | COZC-1615/6 | COCC-17734 | 19 | Rhythmic Flavor |
"Kokou no Hikari Lonely dark" ("孤高の光 Lonely dark", "Kokou no Hikari Lonely dark"?) | COZC-1659/60 | COCC-17769 | 7 | ||
2021 | "No.6" | COZC-1743/4 | COCC-17871 | 17 | |
Năm | Tên | Số catalog | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng Oricon[58] | |
---|---|---|---|---|
Phiên bản thường | Phiên bản giới hạn | |||
2017 | "Suisai 〜aquaveil〜" ("水彩 〜aquaveil〜", "Suisai 〜aquaveil〜"?) | COZX-1375/6 | COCX-40114 | 23 |
2019 | PopSkip | COZX-1545/6 | COCX-40809 | 12 |
2020 | Rhythmic Flavor | COZX-1700/1 | COCX-41351 | 39 |
Thực đơn
Itō_Miku Đĩa nhạcLiên quan
Itō MikuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Itō_Miku http://dengekionline.com/elem/000/001/022/1022072/ http://dengekionline.com/elem/000/001/028/1028936/ http://www.konodan.com/badman/staff http://rickg.earth/?post_type=musume http://www.2099.jp/ http://www.tbs.co.jp/anime/locodol/book/ http://www.teichiku.co.jp/artist/pyxis/profile/ http://columbia.jp/itomiku/ http://lilitomo.jp/comment.html http://nekosaba.jp/comment.html